Nghi Thức Tụng đọc để dâng y Ka-thi-na
1. Pali
Nammo tassa bhagavato ... arahato ... Sammã ... sambuddhassa (x3)
Imam bhante ... saparivãram ... kathina cĩvara dussam ... sanghassa ... onojayama
Sãdhu no bhante ... sangho ... imam ... saparivãram ... kathina dussam ... patigganhãtu
Patiggahetvãca ... iminã dussena ... kathinam ... attharatu
Amhãkam ... dĩgharattam ... hitãya ... sukhãya
Phiên âm:
Nạm-mô tát-sa bá-ga-vá-tô ... a-ra-hát-tô ... sảm-ma ... sảm-bút-tha-sa (x3)
Í-măng ban-tê ... sạ-pa-rí-va-răng ... ka-thi-ná chi-va-rá đụt-săng ... săng-kha-sạ ... ô-nô-chay-da-má
Sa-thu-nô ban-tê ... sẳng-khô ... i-măng ... sạ-pa-rí-va-răng ... ka-thi-ná đụt-săng ... pa-tị-ganh-hả-tụ
Pạ-tị-gá-hệt-tạ-va-chạ ... i-mi-na đụt-sê-ná ... ka-thi-năng ... át-ta-rá-tụ
Ăm-hả-khăng ... đì-ga-rát-tăng ... hí-thay-dá ... sụ-khà-dá
2. Tiếng Việt:
Con đem hết lòng thành kính ... làm lễ Đức thế Tôn ... Ngài là bậc A-la-hán cao thượng ... đã chứng quả Chánh Biến Tri ... do Ngài tự ngộ ... không thầy chỉ dạy (x3)
Bạch Đại Đức ... tất cả chúng con ... xin thành kính dâng đến chư Tăng ... y Ka-thi-na nầy ... cùng với các vật dụng khác
Kính xin chư Tăng ... hoan hỷ thọ nhận ... y Ka-thi-na nầy ... cùng với các vật dụng
Sau khi thọ nhận ... dùng Ka-thi-na ... với tấm y nầy
Để cho tất cả chúng con ... được sự lợi ích ... và an vui lâu dài
3. Tiếng Anh:
OFFERING OF THE KATHINA CLOTH
Venerable Sirs ... all of us here together ... ask to respectfully offer to the Sangha ... cloth for the Kathina robe ... together with all these other requisites
May the Sangha ... be pleased to receive ... this Kathina robe ... together with the requisites
And having received it ... spread the Kathina ... with this same cloth
For the long-lasting benefit ... and happiness ... of us all
ST
No comments:
Post a Comment