(Bạn có muốn biết tên tiếng Nhật của mình là gì không, hãy thư giãn một chút với trò này nhé. Hãy ghép những chữ cái sau thành tên mình nha : )
A- ka * B- tu * C- mi * D- te
* E- ku * F- lu * G- ji * H- ri
* I- ki * J- zu * K- me * L- ta
* M- rin * N- to * O-mo * P- no
* Q- ke * R- shi * S- ari * T-chi
* U- do * V- ru * W-mei * X- na
* Y- fu * Z- zi
Noku Noku Chirikatori Tedomotoji
No comments:
Post a Comment